• /kwil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather
    ( (thường) số nhiều) lông nhím
    Bút lông ngỗng (như) quillỵpen;
    Ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông
    Ống chỉ, thoi chỉ
    (âm nhạc) cái sáo
    Thanh quế
    Vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ
    to drive a quill
    (đùa cợt) làm nghề viết văn
    Làm nghề cạo giấy

    Ngoại động từ

    Cuộn thành ống
    Cuộn chỉ vào ống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trục rỗng, trục quay rỗng, then hình trụ

    Cơ - Điện tử

    Trục rỗng, then hình trụ, ống bảo vệ

    Kỹ thuật chung

    dây dẫn lửa
    ống
    ống lồng
    ống lót trục chính
    pittông trụ trượt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X