-
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ, .drove, .driven
Nội động từ
Cấu trúc từ
Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)
- a carriage drove up to the door
- chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
- to drive sth in sb's head
- nhồi nhét điều gì vào đầu ai
- to drive sb to drink
- làm cho ai buồn đến nỗi phải uống rượu giải sầu
- needs must when the devil drives
- túng phải tính, cùng đường thì phải liều
- to drive a coach and horses through sth
- Xem thường điều gì mà không hề bị trừng phạt
- to drive sth home (to sb)
- nhấn mạnh cho ai hiểu
- pure as the driven snow
- hết sức trong trắng
- to drive a wedge between A and B
- gây chia rẽ, gieo sự bất hoà
Chuyên ngành
Toán & tin
(cơ học ) điều khiển, lái, sự chuyển động
- automatic drive
- sự truyền tự động
- film drive
- (máy tính ) thiết bị kéo phim
- independent drive
- (điều khiển học ) điều khiển độc lập
- tape drive
- (máy tính ) thết bị kéo băng
Kỹ thuật chung
dẫn động
- accessory drive
- cấu dẫn động phụ
- accessory drive
- sự dẫn động phụ trợ
- auxiliary drive
- sự dẫn động phụ
- belt drive
- dẫn động đai
- bendix drive
- dẫn động bằng bánh bendix
- bevel drive shaft
- trục dẫn động bánh răng nón
- camshaft drive hole
- lỗ trục cam dẫn động
- capstan drive
- sự dẫn động bằng tời
- centrifugal drive
- dẫn động ly tâm
- clutch drive plate
- đĩa ma sát dẫn động
- combination drive
- dẫn động liên hợp
- combined drive
- dẫn động phối hợp
- diesel electric drive
- sự dẫn động điện điezen
- drive belt
- đai dẫn động
- drive coil
- cuộn dây dẫn động
- drive cross-grooved
- cam dẫn động
- drive end
- đầu dẫn động
- drive gear
- bánh răng dẫn động
- drive head
- đầu trục dẫn động
- drive motor
- động cơ dẫn động
- drive motor, a direct current motor
- động cơ dẫn động (động cơ chính)
- drive pin
- chốt dẫn động
- drive pipe
- cần dẫn động
- drive power
- lực dẫn động
- drive pulley
- puli dẫn động
- drive side
- phía dẫn động
- drive system
- hệ dẫn động
- drive unit
- thiết bị dẫn động
- electric drive
- sự dẫn động bằng điện
- flexible drive
- sự dẫn động trục mềm
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lỏng
- fluid drive
- dẫn động bằng chất lưu
- front wheel drive
- loại xe có dẫn động trước
- front wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh trước
- gearbox drive shaft
- trục dẫn động hộp số
- group drive
- dẫn động theo nhóm
- hammer-drive screw
- vít dẫn động búa
- hand drive
- sự dẫn động tay quay
- hermetic drive
- dẫn động kín
- hydraulic drive
- dẫn động thủy lực
- hydraulic drive
- sự dẫn động thủy lực
- individual drive
- sự dẫn động độc lập
- individual drive
- sự dẫn động riêng
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- magnetic tape drive
- cơ cấu dẫn động băng từ
- main drive
- dẫn động chính
- main drive shaft
- trục dẫn động chính
- master drive
- dẫn động chính
- mechanical drive
- dẫn động cơ khí
- pneumatic drive
- dẫn động bằng khí nén
- power transmission by belt drive
- truyền công suất qua dẫn động đai
- power transmission by belt drive
- truyền động lực qua dẫn động đai
- pump drive
- trục dẫn động bơm
- rear wheel drive
- dẫn động bằng bánh xe sau
- rear wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh sau
- self-contained drive
- sự dẫn động độc lập
- self-contained drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- single drive
- dẫn động riêng biệt
- single pulley drive
- sự dẫn động một bánh đai
- single pulley drive
- sự dẫn động puli đơn
- single-stage drive
- dẫn động một cấp
- single-stage drive
- sự dẫn động một cấp
- straight line drive
- dẫn động trực tiếp (động cơ)
- tandem drive
- cầu dẫn động đôi
- tandem drive housing assembly
- vỏ cầu dẫn động đôi
- toothed drive belt
- đai dẫn động có răng
- torque converter drive place
- đường dẫn động bộ biến mô
điều khiển
- base drive signal
- tín hiệu bazơ điều khiển
- cable drive
- điều khiển bằng cáp
- capstan drive
- điều khiển bằng tời
- current base drive
- dòng bazơ điều khiển (tranzito)
- direct drive
- điều khiển trực tiếp
- disk drive controller
- bộ điều khiển ổ đĩa
- drive chain
- điều khiển bằng xích
- drive coil
- cuộn điều khiển
- drive pulley
- puli điều khiển
- drive shaft
- trục điều khiển
- electric drive
- điều khiển bằng điện
- hand drive
- điều khiển bằng tay
- hydraulic drive
- điểu khiển thủy lực
- independent drive
- điều khiển độc lập
- independent drive
- điều khiển tự động
- individual drive
- điều khiển riêng lẻ
- manual drive
- điều khiển bằng tay
- mechanical drive
- điều khiển cơ học
- network drive interface specifications (NDIS)
- đặc tả giao diện điều khiển mạng
- printer drive
- điều khiển máy in
- pump drive
- điều khiển bằng bơm
- quill drive
- điều khiển trục quay rỗng
- rack and pinion drive
- điều khiển bằng bánh khía thanh răng
- refrigeration system drive
- điều khiển hoạt động hệ (thống) lạnh
- remote drive
- điều khiển từ xa
- rope drive
- điều khiển bằng cáp
- single drive
- điều khiển riêng lẻ
- spring drive
- điều khiển lò xo
sự dẫn động
- accessory drive
- sự dẫn động phụ trợ
- auxiliary drive
- sự dẫn động phụ
- capstan drive
- sự dẫn động bằng tời
- diesel electric drive
- sự dẫn động điện điezen
- electric drive
- sự dẫn động bằng điện
- flexible drive
- sự dẫn động trục mềm
- front wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh trước
- hand drive
- sự dẫn động tay quay
- hydraulic drive
- sự dẫn động thủy lực
- individual drive
- sự dẫn động độc lập
- individual drive
- sự dẫn động riêng
- individual drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- rear wheel drive
- sự dẫn động bằng bánh sau
- self-contained drive
- sự dẫn động độc lập
- self-contained drive
- sự dẫn động riêng lẻ
- single pulley drive
- sự dẫn động một bánh đai
- single pulley drive
- sự dẫn động puli đơn
- single-stage drive
- sự dẫn động một cấp
sự truyền động
- bevel gear drive or transmission
- sự truyền động vuông góc
- chain and sprocket wheel drive
- sự truyền động bằng xích và bánh xích
- chain drive
- sự truyền động bằng xích
- chain drive
- sự truyền động xích
- crankshaft drive
- sự truyền động trục khuỷu
- eccentric drive
- sự truyền động lệch tâm
- electrical drive
- sự truyền động bằng điện
- final drive
- sự truyền động cuối cùng
- flat-belt drive
- sự truyền động đai dẹt
- fluid drive
- sự truyền động thủy lực
- gear drive
- sự truyền động bánh răng
- hydrostatic drive
- sự truyền động thủy tĩnh
- mechanical drive
- sự truyền động cơ khí
- meshing drive
- sự truyền động ăn khớp
- sectional drive
- sự truyền động bộ phận
- servo drive
- sự truyền động trợ động
- shaft drive
- sự truyền động bằng trục
- step cone drive
- sự truyền động côn có bậc
- synchronous drive
- sự truyền đồng bộ
- torque tube drive
- sự truyền động ống xoắn (truyền động)
- wedge belt drive
- sự truyền động (bằng) đai hình thang
- wheel and axle drive
- sự truyền động bánh xe và trục
- wheel and axle drive
- sự truyền động cuối cùng
- worm-gear drive
- sự truyền động (bằng) trục vít
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airing , commute , excursion , expedition , hitch , jaunt , joyride , lift , outing , pickup , ramble , ride , run , spin , sunday drive , tour , trip , turn , whirl , action , advance , appeal , crusade , effort , enterprise , get-up-and-go , initiative , push , surge , ambition , clout , energy , fire in belly , goods * , gumption * , guts * , impellent , impetus , impulse , momentum , motivation , motive , moxie * , pep , pressure , punch * , push * , right stuff * , spunk * , steam * , stuff * , vigor , vitality , what it takes , zip * , avenue , boulevard , expressway , freeway , highway , path , road , roadway , route , street , superhighway , thoroughfare , thruway , turnpike , campaign , movement , hustle , punch
verb
- actuate , act upon , animate , arouse , bulldoze * , chase , coerce , compel , constrain , dog * , egg on * , encourage , force , goad , goose * , harass , hasten , herd , hound * , hurl , hurry , hustle , impel , induce , inspire , instigate , kick , lean on , make , motivate , nag , oblige , overburden , overwork , pound , press , pressure , prod , prompt , propel , provoke , push , put up to , railroad * , ride herd on * , rouse , rush , send , shepherd , shove , spirit up , spur , steamroll , stimulate , work on , worry , advance , bear down , bicycle , bike , burn rubber * , burn up the road , coast , cruise , cycle , dash , direct , drag , fire up , floor it * , fly , guide , handle , lean on it , make sparks fly , manage , mobilize , motor , operate , pour it on , ride , roll , run , speed , spin , start , steer , step on it , step on the gas , tailgate , tool * , transport , travel , turn , vehiculate , wheel , batter , beat , butt , dig , hammer , jackhammer , knock , maul , plunge , pop , punch , ram , shoot , sink , smite , sock , stab , stick , strike , throw , thrust , thump , twack , whack * , wham * , forge , lunge , pilot , move , task , tax , fag , moil , strain , strive , sweat , toil , travail , tug , work , drill , implant , inculcate , instill , stalk
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Vật lý | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ