• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gà, thịt gà===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">faul</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:54, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /faul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gà, thịt gà
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)

    Nội động từ

    Bắn chim; đánh bẫy chin

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chim
    thú săn

    Nguồn khác

    • fowl : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    (pl. same or fowls)
    N.
    Any domestic cock or hen ofvarious gallinaceous birds, kept for eggs and flesh.
    Theflesh of birds, esp. a domestic cock or hen, as food.
    Archaic(except in comb. or collect.) a bird (guineafowl; wildfowl).
    V.intr. catch or hunt wildfowl.
    Fowl cholera see CHOLERA.fowl pest an infectious virus disease of fowls. fowl-run 1 aplace where fowls may run.
    A breeding establishment forfowls.
    Fowler n. fowling n. [OE fugol f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X