• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mắc lại dây điện của (một toà nhà..)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ri:'waiə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:30, ngày 18 tháng 5 năm 2008

    /,ri:'waiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắc lại dây điện của (một toà nhà..)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đi lại dây

    Giải thích EN: To install new wiring.

    Giải thích VN: Lắp đặt một hệ thống dây.

    Oxford

    V.tr.

    Provide (a building etc.) with new wiring.
    Rewirableadj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X