• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔ:niə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:05, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /'kɔ:niə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    giác mạc
    limbus of cornea
    rìa giác mạc
    meridian of cornea
    kinh tuyến giác mạc
    vertex of cornea
    đỉnh giác mạc

    Oxford

    N.

    The transparent circular part of the front of the eyeball.
    Corneal adj. [med.L cornea tela horny tissue, f. L corneushorny f. cornu horn]

    Tham khảo chung

    • cornea : Corporateinformation

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    giác mạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X