• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều là .appendices /”'pendiksiz/=== =====Phụ lục===== =====(y học) ruột thừa ( (cũng) vermiform appendix)===== == T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə-pĕn'dĭks</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:42, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /ə-pĕn'dĭks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .appendices /”'pendiksiz/

    Phụ lục
    (y học) ruột thừa ( (cũng) vermiform appendix)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ruột thừa (ruột dư)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phụ lục
    phụ vào
    thêm vào

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phụ lục (sách)
    phần phụ đính (văn kiện)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. appendices; appendixes) 1 (in full vermiform appendix)Anat. a small outgrowth of tissue forming a tube-shaped sacattached to the lower end of the large intestine.
    Subsidiarymatter at the end of a book or document. [L appendix -icis f.appendere APPEND]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X