• Appendix

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /ə'pendiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .appendices /”'pendiksiz/

    Phụ lục
    (y học) ruột thừa ( (cũng) vermiform appendix)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phụ lục [bản phụ lục]

    Y học

    ruột thừa (ruột dư)

    Kỹ thuật chung

    phụ lục
    phụ vào
    thêm vào

    Kinh tế

    phụ lục (sách)
    phần phụ đính (văn kiện)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X