-
(Khác biệt giữa các bản)(→sơ bộ)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pri'pærətri</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 15:43, ngày 19 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Sửa soạn cho cái gì, chuẩn bị cho cái gì; mở đầu
- preparatory to
- để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
- preparatory investigations
- những cuộc điều tra bước đầu
- preparatory training
- sự đào tạo bước đầu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Preparative, preliminary, introductory, prefatory,opening: After some preparatory warnings about safety, thescuba-diving lessons began. 2 elementary, basic, essential,fundamental, primary, rudimentary: His preparatory trainingleft him ill equipped to deal with such a major problem. 3preparatory to. before, in preparation for, preceding:Preparatory to the mission, we were briefed by MI5.
Oxford
Tham khảo chung
- preparatory : National Weather Service
- preparatory : Corporateinformation
- preparatory : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ