• /pri'pærətri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sửa soạn cho cái gì, chuẩn bị cho cái gì; mở đầu
    preparatory to
    để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
    preparatory investigations
    những cuộc điều tra bước đầu
    preparatory training
    sự đào tạo bước đầu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chuẩn bị, sơ bộ
    chuẩn bị

    Kỹ thuật chung

    dự bị
    sơ bộ
    ban đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X