-
Thông dụng
Tính từ
Sửa soạn cho cái gì, chuẩn bị cho cái gì; mở đầu
- preparatory to
- để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
- preparatory investigations
- những cuộc điều tra bước đầu
- preparatory training
- sự đào tạo bước đầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- before , elementary , in advance of , in anticipation of , inductive , opening , precautionary , prefatory , preliminary , prelusive , prep , preparative , previous , primary , prior to , introductory , prolegomenous , antecedent , braced , en garde , poised , prefatorial , prepared , propaedeutic , ready
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ