• /'trainiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự rèn luyện, sự đào tạo; quá trình huấn luyện, quá trình đào tạo
    training of troops
    sự huấn luyện quân
    (thể dục,thể thao) sự tập dượt
    to go into training
    bước vào đợt tập dượt
    to be in training
    được tập dượt tốt; sung sức
    to be out of training
    không được tập dượt; không sung sức
    Sự uốn cây
    (quân sự) sự chĩa súng, sự nhắm bắn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự cải tạo (lòng sông)
    sự chỉnh trị

    Toán & tin

    huấn luyện
    computer-based training
    huấn luyện bằng máy tính
    training materials
    tài liệu huấn luyện
    training time
    thời gian huấn luyện
    huấn luyện, đào tạo

    Xây dựng

    sự huấn luyện

    Điện

    sự tập dượt
    việc đào tạo
    on-the-job training
    việc đào tạo tại chỗ

    Kỹ thuật chung

    sự đào tạo
    sự hướng dẫn

    Kinh tế

    bồi dưỡng
    on-site training
    bồi dưỡng tại hiện trường
    on-the-job training
    bồi dưỡng tại chức
    training centre
    trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
    đào tạo
    huấn luyện
    business training
    huấn luyện doanh nghiệp
    commercial training
    huấn luyện thương nghiệp
    field training
    huấn luyện thực địa
    in-house training
    huấn luyện tại xưởng
    industrial training
    huấn luyện công nghiệp
    on-site training
    huấn luyện thực địa
    personality training
    huấn luyện tính cách
    sensitivity training
    sự huấn luyện tính nhạy cảm (cho một hoạt động nghề nghiệp)
    staff training
    huấn luyện nhân viên
    technical training center
    trung tâm huấn luỵên kỹ thuật
    training centre
    trung tâm huấn luyện, đào tạo, bồi dưỡng
    training ship
    tàu huấn luyện
    training ship
    tàu huấn luyện (cho thủy thủ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X