• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải bạt===== =====Lều; buồm (làm bằng vải bạt)===== ::under canvas ::ở trong l...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kænvəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    15:46, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /'kænvəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải bạt
    Lều; buồm (làm bằng vải bạt)
    under canvas
    ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
    Vải căng để vẽ; bức vẽ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vải không thấm nước
    vải lều
    vải bạt
    vải buồm
    vải dầu

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a strong coarse kind of cloth made from hempor flax or other coarse yarn and used for sails and tents etc.and as a surface for oil-painting. b a piece of this.
    Apainting on canvas, esp. in oils.
    An open kind of canvas usedas a basis for tapestry and embroidery.
    Sl. the floor of aboxing or wrestling ring.
    A racing-boat's covered end.
    V.tr. (canvassed, canvassing; US canvased, canvasing) coverwith canvas.
    By a canvas (in boat-racing) by a small margin(win by a canvas). canvas-back a wild duck Aythya valisineria,of N. America, with back feathers the colour of unbleachedcanvas. under canvas 1 in a tent or tents.
    With sailsspread. [ME & ONF canevas, ult. f. L cannabis hemp]

    Tham khảo chung

    • canvas : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X