• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cơ thể, vóc người, dạng người; thể lực===== ::a well-developed physique ::một cơ thể nở nang ::[[bui...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fi'zi:k</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:55, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /fi'zi:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ thể, vóc người, dạng người; thể lực
    a well-developed physique
    một cơ thể nở nang
    build up one's physique
    tăng cường thể lực của mình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Build, figure, body, frame, shape, bodily structure, form,Slang chassis, US bod, built: She has the physique of an Amazonbut the disposition of a lamb.

    Oxford

    N.

    The bodily structure, development, and organization of anindividual (an undernourished physique). [F, orig. adj. (asPHYSIC)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X