• /fi'zi:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ thể, vóc người, dạng người; thể lực
    a well-developed physique
    một cơ thể nở nang
    build up one's physique
    tăng cường thể lực của mình


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X