-
Physique
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Cơ thể, vóc người, dạng người; thể lực
- a well-developed physique
- một cơ thể nở nang
- build up one's physique
- tăng cường thể lực của mình
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ