• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="black">i'rætik</font>'''/)
    (/'''<font color="red">i'rætik</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">i'rætik</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="green">i'rætik</font>'''/=====

    07:36, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /i'rætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
    (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang
    erratic blocks
    (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang
    erratic driving
    sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    không định kỳ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tảng trôi dạt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không ổn định
    lang thang
    erratic block
    khối tảng lang thang
    erratic block
    đá lang thang
    erratic boulder
    đá tảng lang thang
    erratic rock
    đá lang thang
    thất thường
    tản mạn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Irregular, unpredictable, inconsistent, unreliable,capricious, changeable, variable; wayward, unstable, aberrant,flighty: The buses run on an erratic schedule.
    Peculiar,abnormal, wayward, odd, eccentric, outlandish, strange, unusual,unorthodox, extraordinary, queer, quaint, bizarre, weird,unconventional: He thinks that his erratic behaviour marks himas an individualist.
    Wandering, meandering, directionless,planetary, aimless, haphazard, discursive, errant, divagatory:Their course was erratic, following the loss of their compass.

    Oxford

    Adj.

    Inconsistently variable in conduct, opinions, etc.
    Uncertain in movement.
    Erratically adv.[ME f. OF erratique f. L erraticus (as ERR)]

    Tham khảo chung

    • erratic : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X