• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thực vật học) cây lúa miến (một loại kê trồng để làm lương thực ở các vùng có khí hậu ấm))
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sɔ:gəm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:46, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /'sɔ:gəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác sorgo

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa miến (một loại kê trồng để làm lương thực ở các vùng có khí hậu ấm), cây cao lương

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cao lương
    grain sorghum
    cao lương hạt
    sweet sorghum
    cao lương đường

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Any tropical cereal grass of the genus Sorghum, e.g. durra.[mod.L f. It. sorgo, perh. f. unrecorded Rmc syricum (gramen)Syrian (grass)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X