• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ - đóng góp từ Sorghum tại CĐ Kythuatđóng góp từ Sorghum tại CĐ Kinhte)
    Dòng 17: Dòng 17:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cao lương=====
    +
    =====cao lương=====
    ::[[grain]] [[sorghum]]
    ::[[grain]] [[sorghum]]
    ::cao lương hạt
    ::cao lương hạt
    Dòng 32: Dòng 32:
    =====Any tropical cereal grass of the genus Sorghum, e.g. durra.[mod.L f. It. sorgo, perh. f. unrecorded Rmc syricum (gramen)Syrian (grass)]=====
    =====Any tropical cereal grass of the genus Sorghum, e.g. durra.[mod.L f. It. sorgo, perh. f. unrecorded Rmc syricum (gramen)Syrian (grass)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    08:45, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /'sɔ:gəm/

    Thông dụng

    Cách viết khác sorgo

    Danh từ

    (thực vật học) cây lúa miến (một loại kê trồng để làm lương thực ở các vùng có khí hậu ấm), cây cao lương

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cao lương
    grain sorghum
    cao lương hạt
    sweet sorghum
    cao lương đường

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Any tropical cereal grass of the genus Sorghum, e.g. durra.[mod.L f. It. sorgo, perh. f. unrecorded Rmc syricum (gramen)Syrian (grass)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X