• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vận động, chuyển động===== ::motive power (force) ::động lực ===Danh từ=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'moutiv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    12:22, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /'moutiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vận động, chuyển động
    motive power (force)
    động lực

    Danh từ

    Cớ, lý do, động cơ (của một hành động)
    (như) motif

    Ngoại động từ

    (như) motivate

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển động
    motive force
    lực chuyển động
    lưu động
    di chuyển được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Inducement, incentive, motivation, stimulus, motivatingforce, stimulation, incitement, influence, cause, reason,rationale, grounds; attraction, lure, enticement, goad, spur,urge, prod: It is thought that jealousy was his motive formurder.
    Purpose, aim, intention, intent, object, objective,goal, end, arriŠre pens‚e (= hidden motive); ambition, desire;Colloq angle: I asked the chairman what his motive was intrying to expand the company.
    Adj.
    Driving, impelling, propelling, propulsive, moving,kinetic, activating, operative: The motive power used in theultra-light aircraft is provided entirely by the pilotspedalling.

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    A factor or circumstance that induces aperson to act in a particular way.
    = MOTIF.
    Adj.
    Tending to initiate movement.
    Concerned with movement.

    V.tr. = MOTIVATE.

    Motive power a moving or impelling power,esp. a source of energy used to drive machinery.
    Motivelessadj. motivelessly adv. motivelessness n. motivity n. [ME f.OF motif (adj. & n.) f. LL motivus (adj.) (as MOVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X