• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kræb</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:12, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /kræb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại ( (cũng) crab tree)
    Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
    Con cua
    Con rận ( (cũng) crab louse)
    (kỹ thuật) cái tời
    ( số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại

    Động từ

    Cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
    Công kích chê bai, chỉ trích (ai)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ cấu nâng
    khung thép
    tời quay tay

    Nguồn khác

    • crab : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cua
    quả táo dại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X