• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nghĩa chuyên ngành)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in´væli¸deit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:17, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /in´væli¸deit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm mất hiệu lực
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phế bỏ

    Oxford

    V.tr.

    Make (esp. an argument etc.) invalid.
    Remove thevalidity or force of (a treaty, contract, etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X