• (Khác biệt giữa các bản)
    ((toán học) bất đẳng thức)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ini:'kwɔliti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:51, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /,ini:'kwɔliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không bằng nhau; sự không bình đẳng
    Tính không đều
    Sự khác nhau
    Tính hay thay đổi
    Sự không công minh
    (toán học) bất đẳng thức

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thăng giáng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Disparity, difference, discrepancy, unevenness,nonconformity, incongruence, incongruity, inconsistency,dissimilarity, imbalance: The inequality between their incomesmade him resentful.
    Bias, prejudice, partiality, unfairness,injustice, inequity: Why should they have to tolerate anyinequality of treatment?

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a lack of equality in any respect. b aninstance of this.
    The state of being variable.
    (of asurface) irregularity.
    Math. a formula affirming that twoexpressions are not equal. [ME f. OF inequalit‚ or Linaequalitas (as IN-(1), EQUALITY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X