• (đổi hướng từ Inequalities)
    /,ini:'kwɔliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không bằng nhau; sự không bình đẳng
    Tính không đều
    Sự khác nhau
    Tính hay thay đổi
    Sự không công minh
    (toán học) bất đẳng thức

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bất đẳng thức
    absolute inequality
    bất đẳng thức tuyệt đối
    conditinal inequality
    bất đẳng thức có điều kiện
    integral inequality
    bất đẳng thức tích phân
    isoperimetric (al) inequality
    (hình học ) bất đẳng thức chu
    strric inequality
    bất đẳng thức ngặt
    triangle inequality
    bất đẳng thức tam giác
    unconditional inequality
    bất đẳng thức vô điều kiện


    Kỹ thuật chung

    sự thăng giáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X