-
Chuyên ngành
Toán & tin
bất đẳng thức
- absolute inequality
- bất đẳng thức tuyệt đối
- conditinal inequality
- bất đẳng thức có điều kiện
- integral inequality
- bất đẳng thức tích phân
- isoperimetric (al) inequality
- (hình học ) bất đẳng thức chu
- strric inequality
- bất đẳng thức ngặt
- triangle inequality
- bất đẳng thức tam giác
- unconditional inequality
- bất đẳng thức vô điều kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- asperity , bias , contrast , difference , discrimination , disparity , disproportion , dissimilarity , dissimilitude , diversity , imparity , incommensurateness , injustice , irregularity , one-sidedness , partisanship , preferentiality , roughness , unequivalence , unevenness , unfairness , unjustness , variation , disproportionateness , asymmetry , crookedness , jaggedness , anomalism , anomaly , divergence , inequation , inequity , prejudice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ