• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tế nhị, sự khéo xử; tài xử trí, tài ứng biến===== ::to have great [[tac...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/tækt/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    07:09, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /tækt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tế nhị, sự khéo xử; tài xử trí, tài ứng biến
    to have great tact
    rất thiệp, rất khéo xử
    without tact
    không khéo léo, sống sượng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tắc, nhịp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Discretion, diplomacy, sensitivity, savoir faire, judgement,politesse, delicacy, finesse, cleverness, prudence, care,carefulness, dexterity, dexterousness, discernment,judiciousness, adroitness, skill, acumen, acuteness, perception,understanding, consideration, thoughtfulness, politeness: Youcan count on Robert to handle such matters with consummate tact.

    Oxford

    N.

    Adroitness in dealing with others or with difficultiesarising from personal feeling.
    Intuitive perception of theright thing to do or say. [F f. L tactus touch, sense of touchf. tangere tact- touch]

    Tham khảo chung

    • tact : National Weather Service
    • tact : amsglossary
    • tact : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X