• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====/'''<font color="red">fʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">fʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    ==Thông dụng==
    +
    địt mẹ mài
    -
    ===Danh từ===
    +
    -
    =====Sự giao cấu ( đỵt), =====
     
    - 
    -
    =====Bạn tình=====
     
    -
    ::[[not]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[fuck]]
     
    -
    ::khong can
     
    - 
    -
    ===Thán từ===
     
    - 
    -
    =====Mẹ kiếp!=====
     
    -
    ::[[fuck]] [[him]], [[he]] [[is]] [[quite]] [[a]] [[thief]]
     
    -
    ::mẹ kiếp ( đụ mẹ ) , nó đúng là quân ăn cướp
     
    -
    ::[[fuck]] [[off]]
     
    -
    ::cút xéo ngay!
     
    -
    ===Động từ===
     
    - 
    -
    =====Giao cấu=====
     
    -
    ::[[to]] [[fuck]] [[about]]
     
    -
    ::tỏ ra ngu xuẩn
     
    -
    ::[[to]] [[fuck]] [[sb]] [[about]]
     
    -
    ::ngược đãi ai
     
    -
    ::[[to]] [[fuck]] [[sth]] [[up]]
     
    -
    ::làm hư hại ( hiếp dâm )
     
    -
    ::[[fucking]] [[well]]
     
    -
    ::dứt khoát, đương nhiên
     
    - 
    -
    =====You're fucking well bowing to him, whether you're older than him=====
     
    - 
    -
    =====Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó=====
     
    - 
    -
    ===Hình thái từ===
     
    -
    *Ved : [[fucked]]
     
    -
    *Ving: [[fucking]]
     
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 65: Dòng 32:
    =====Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]=====
    =====Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category: Oxford]]
    +
    [[Category: Oxford]]

    15:06, ngày 25 tháng 5 năm 2008

    /fʌk/

    địt mẹ mài


    Oxford

    V., int., & n.

    Coarse sl.
    V.
    Tr. & intr. have sexualintercourse (with).
    Intr. (foll. by about, around) messabout; fool around.
    Tr. (usu. as an exclam.) curse, confound(fuck the thing!).
    Intr. (as fucking adj., adv.) used as anintensive to express annoyance etc.
    Int. expressing anger orannoyance.
    N.
    A an act of sexual intercourse. b a partnerin sexual intercourse.
    The slightest amount (don't give afuck).
    Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X