• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====(vi tính) ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại ( Common business oriented language)===== == Từ điển Kỹ th...)
    (đóng góp từ COBOL tại CĐ Kythuatđóng góp từ COBOL tại CĐ Kinhte)
    Dòng 2: Dòng 2:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ngôn ngữ COBOL=====
    +
    =====ngôn ngữ COBOL=====
    ::[[coded]] [[in]] [[COBOL]]
    ::[[coded]] [[in]] [[COBOL]]
    ::được viết theo ngôn ngữ COBOL
    ::được viết theo ngôn ngữ COBOL
    Dòng 22: Dòng 18:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại=====
    +
    =====ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 33: Dòng 29:
    =====Computing a programming language designed for use incommerce. [common business oriented language]=====
    =====Computing a programming language designed for use incommerce. [common business oriented language]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    02:45, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    Thông dụng

    Viết tắt
    (vi tính) ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại ( Common business oriented language)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngôn ngữ COBOL
    coded in COBOL
    được viết theo ngôn ngữ COBOL
    coded in COBOL
    ghi mã theo ngôn ngữ COBOL

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại

    Nguồn khác

    • cobol : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Computing a programming language designed for use incommerce. [common business oriented language]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X