• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪˈnɪʃiˌeɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    21:48, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /ɪˈnɪʃiˌeɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn
    Người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo

    Tính từ

    Đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)
    Đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo

    Ngoại động từ

    Bắt đầu, khởi đầu, đề xướng
    Vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho (ai về một bộ môn gì...)
    Làm lễ kết nạp; làm lễ thụ giáo cho (ai)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khởi xướng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt đầu
    khởi đầu
    initiate mode
    chế độ khởi đầu
    mồi nổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Begin, commence, enter upon or on, originate, introduce,set in motion, start, give rise to, get under way, launch, getor set going, trigger, set off, actuate, activate, instigate,institute, inaugurate: The programme was initiated last springwith much fanfare.
    Admit, accept, introduce: The new memberswere initiated last night, with due ceremony.
    Teach,instruct, train, tutor, drill, coach: His responsibility is toinitiate recruits in the rudiments of jungle warfare.
    N.
    Novice, beginner, new boy or girl, greenhorn, rookie,neophyte, tiro or tyro, newcomer, tenderfoot, fledgling,apprentice, (raw) recruit, abecedarian, noviciate or novitiate,catechumen, Brit fresher or US only freshman, Australian newchum: In the first weeks, initiates are drilled in the basics.

    Oxford

    V., n., & adj.

    V.tr.
    Begin; set going; originate.
    A(usu. foll. by into) admit (a person) into a society, an office,a secret, etc., esp. with a ritual. b (usu. foll. by in, into)instruct (a person) in science, art, etc.
    N. a person whohas been newly initiated.
    Adj. (of a person) newly initiated(an initiate member).
    Initiation n. initiator n. initiatoryadj. [L initiare f. initium: see INITIAL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X