-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪˈnɪʃiˌeɪt</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->21:48, ngày 29 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Begin, commence, enter upon or on, originate, introduce,set in motion, start, give rise to, get under way, launch, getor set going, trigger, set off, actuate, activate, instigate,institute, inaugurate: The programme was initiated last springwith much fanfare.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ