• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự để lại (bằng chúc thư)===== =====Vật để lại (bằng chúc thư)===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa ch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bɪkwest</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:03, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /bɪkwest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự để lại (bằng chúc thư)
    Vật để lại (bằng chúc thư)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vật để lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    di sản

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Legacy, inheritance: A huge bequest was received by thehospital.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of bequeathing.
    A thingbequeathed. [ME f. BE- + obs. quiste f. OE -cwiss, cwidesaying]

    Tham khảo chung

    • bequest : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X