-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bequeathal , bequeathment , bestowal , devisal , devise , dower , endowment , estate , gift , heritage , inheritance , legacy , settlement , trust , bequeath , will
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ