• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Chôm chỉa, ăn cắp vặt===== ::he was caught pilfering ::hắn ta bị bắt về tội ăn cắp vặt ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pilfə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:55, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /'pilfə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chôm chỉa, ăn cắp vặt
    he was caught pilfering
    hắn ta bị bắt về tội ăn cắp vặt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Steal, rob, plunder, thieve, filch, embezzle,misappropriate, purloin, take, walk off with, palm, Colloqappropriate, pinch, snatch, grab, lift, borrow, Brit nick,snaffle, US boost, Slang hook, snitch, swipe, rip off: Theauditors found that he had pilfered small sums from the companyfor years.

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) steal (objects) esp. in small quantities.
    Pilferage n. pilferer n. [ME f. AF & OF pelfrer pillage, ofunkn. orig.: assoc. with archaic pill plunder: PELF]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X