• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔbligeit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:21, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'ɔbligeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt buộc, ép buộc
    He felt obligated to help
    Nó cảm thấy bị bắt buộc phải giúp đỡ

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt buộc
    ép buộc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Oblige, pledge, commit, bind; require, compel, constrain,force: I feel deeply obligated to her for her kindness to ourchildren. We are obligated to do what we are told.

    Oxford

    V. & adj.

    V.tr.
    (usu. in passive; foll. by to + infin.)bind (a person) legally or morally.
    US commit (assets) assecurity.
    Adj. Biol. that has to be as described (obligateparasite).
    Obligator n. [L obligare obligat- (as OBLIGE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X