• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách===== ::to absolve someone from blame ::miễn ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'zɔlv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:41, ngày 31 tháng 5 năm 2008

    /əb'zɔlv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tha tội, xá tội, tuyên án vô tội; miễn trách
    to absolve someone from blame
    miễn trách ai, tuyên bố ai không có lỗi
    to be absolved from the guilt
    được tuyên án vô tội
    Giải, cởi gỡ
    to absolve someone from a spell
    giải cho ai khỏi bị bùa mê, giải bùa cho ai

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by from, of) a set or pronounce free fromblame or obligation etc. b acquit; pronounce not guilty.
    Pardon or give absolution for (a sin etc.).
    Absolver n. [Labsolvere (as AB-, solvere solut- loosen)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X