• /gilt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều sai quấy, tội lỗi
    Sự phạm tội, sự có tội
    a guilt complex
    mặc cảm tội lỗi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tội lỗi

    Kinh tế

    sự phạm tội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X