-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquit , bleach , blink at , clear , discharge , exculpate , excuse , exempt , exonerate , forgive , free , go easy on , launder * , let off * , let off easy , let off the hook , let up on , liberate , lifeboat , loose , pardon , release , relieve , sanitize * , set free , spare , spring * , vindicate , whitewash , wink at * , wipe it off , wipe the slate clean , write off * , dispense , let off , overlook , remit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ