• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Ê-cốt) chuyến đi===== =====( Ê-cốt) công việc===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò giải trí; thích thú riêng===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">plɔi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:07, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /plɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Ê-cốt) chuyến đi
    ( Ê-cốt) công việc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò giải trí; thích thú riêng
    Mánh khoé, thủ đoạn
    diplomate ploy
    thủ đoạn ngoại giao
    propaganda ploy
    thủ đoạn tuyên truyền
    Cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt

    Oxford

    N.

    Colloq. a stratagem; a cunning manoeuvre to gain anadvantage. [orig. Sc., 18th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X