-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành===...)(→Kinh tế)
Dòng 19: Dòng 19: =====chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)==========chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)=====+ =====ký quỹ======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escrow escrow] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escrow escrow] : Corporateinformation02:58, ngày 3 tháng 6 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ