-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)===== =====Sự kiêng rượu===== ::total [[abstine...)(đóng góp từ Abstinence tại CĐ Kythuatđóng góp từ Abstinence tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'æbstinəns</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 17: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự kiêng nhịn=====+ =====sự kiêng nhịn======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bớt chi tiêu=====+ =====bớt chi tiêu=====- =====dự trữ tiết kiệm (để tạo vốn)=====+ =====dự trữ tiết kiệm (để tạo vốn)=====- =====sự nhịn ăn, ăn kiêng=====+ =====sự nhịn ăn, ăn kiêng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 40: Dòng 38: =====Thehabit of abstaining from pleasure, food, etc. [ME f. OF f. Labstinentia (as ABSTINENT)]==========Thehabit of abstaining from pleasure, food, etc. [ME f. OF f. Labstinentia (as ABSTINENT)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]08:49, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ