• /'æbstinəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)
    Sự kiêng rượu
    total abstinence
    sự kiêng rượu hoàn toàn
    (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn

    Chuyên ngành

    Y học

    sự kiêng nhịn

    Kinh tế

    bớt chi tiêu
    dự trữ tiết kiệm (để tạo vốn)
    sự nhịn ăn, ăn kiêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X