• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'veləp</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:06, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /in'veləp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao, bọc, phủ
    (quân sự) tiến hành bao vây

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hình bao bọc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao phủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Wrap, enclose, enfold, enwrap, cover, engulf, swathe,shroud, enshroud, swaddle: The body was enveloped in a whiterobe.
    Shroud, enshroud, cover, conceal, hide, screen, shield,obscure, veil, cloak: The motive for the murder was envelopedin a mass of misleading clues.

    Oxford

    V.tr.

    (enveloped, enveloping) 1 (often foll. by in) a wrap upor cover completely. b make obscure; conceal (was enveloped inmystery).
    Mil. completely surround (an enemy).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X