• (đổi hướng từ Enveloped)
    /in'veləp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao, bọc, phủ
    (quân sự) tiến hành bao vây

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình bao bọc

    Kỹ thuật chung

    bao phủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X