• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thèm muốn, ghen tị, đố kỵ===== ::to make someone envious ::làm cho ai thèm muốn ::with envious [...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'enviəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:10, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'enviəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thèm muốn, ghen tị, đố kỵ
    to make someone envious
    làm cho ai thèm muốn
    with envious eyes
    với con mắt đố kỵ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Jealous, covetous, resentful, begrudging, green-eyed,green (with envy), desirous: He is envious of his wife becauseshe has a better job.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by of) feeling or showing envy.
    Enviouslyadv. [ME f. AF envious, OF envieus f. envie ENVY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X