• (Khác biệt giữa các bản)
    (Người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'noubədi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:38, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'noubədi/

    Thông dụng

    Đại từ

    Không ai, không người nào
    I saw nobody
    tôi không nhìn thấy ai
    nobody else
    không một người nào khác

    Danh từ

    Người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
    to treat someone as a mere nobody

    Xem thường ai; coi ai chẳng ra gì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Pron.

    No one, not anyone, no person: We had to wait becausenobody was in the shop when we entered.
    N.
    Nonentity, unknown, zero, cipher, Colloq nothing:Overnight, Tony went from being a celebrity to being a nobody.

    Oxford

    Pron. & n.

    Pron. no person.
    N. (pl. -ies) a person of noimportance, authority, or position.
    Like nobodys business seeBUSINESS. nobodys fool see FOOL. [ME f. NO(1) + BODY (=person)]

    Tham khảo chung

    • nobody : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X