• /'noubədi/

    Thông dụng

    Đại từ

    Không ai, không người nào
    I saw nobody
    tôi không nhìn thấy ai
    nobody else
    không một người nào khác

    Danh từ

    Người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
    to treat someone as a mere nobody

    Xem thường ai; coi ai chẳng ra gì


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    somebody , vip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X