• (Khác biệt giữa các bản)
    (Hình thái từ)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fɔ:'tel</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:36, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /fɔ:'tel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nói trước, đoán trước
    to foretell someone's future
    đoán trước tương lai của ai
    Báo hiệu, báo trước

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tiên đoán

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -told) 1 tell of (an event etc.)before it takes place; predict, prophesy.
    Presage; be aprecursor of.
    Foreteller n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X