• /fɔ:'tel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nói trước, đoán trước
    to foretell someone's future
    đoán trước tương lai của ai
    Báo hiệu, báo trước

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tiên đoán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X