• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hỏi ý kiến===== =====Sự tra cứu, sự tham khảo===== =====Sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý ki...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔnsəl'tei∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:20, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /,kɔnsəl'tei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hỏi ý kiến
    Sự tra cứu, sự tham khảo
    Sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý
    to hold a consultation
    bàn bạc, thảo luận, hội đàm, hội ý
    (pháp lý) sự hội ý giữa các luật sư
    (y học) sự hội chẩn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cố vấn

    Oxford

    N.

    A meeting arranged to consult (esp. with a consultant).
    The act or an instance of consulting.
    A conference. [ME f.OF consultation or L consultatio (as consultant)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X