• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thù địch===== ::hostile forces ::các lực lượng thù địch ::hostile attitude ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hɔstail</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:05, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'hɔstail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thù địch
    hostile forces
    các lực lượng thù địch
    hostile attitude
    thái độ thù địch
    Không thân thiện
    Chống đối

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù địch

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Opposed, antagonistic, contrary, against, anti, adverse;averse, loath: The government is hostile to curbs on business.2 unfriendly, inimical, unsympathetic, cold, inhospitable;unfavourable: Why do many social workers seem hostile to thepeople they are supposed to help? The polar regions are veryhostile environments to man. 3 warring, belligerent, bellicose,warlike, combative, militant, aggressive: The UN units functionas a buffer between the hostile forces.

    Oxford

    Adj.

    Of an enemy.
    (often foll. by to) unfriendly, opposed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X