-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'hɔstail</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:05, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Opposed, antagonistic, contrary, against, anti, adverse;averse, loath: The government is hostile to curbs on business.2 unfriendly, inimical, unsympathetic, cold, inhospitable;unfavourable: Why do many social workers seem hostile to thepeople they are supposed to help? The polar regions are veryhostile environments to man. 3 warring, belligerent, bellicose,warlike, combative, militant, aggressive: The UN units functionas a buffer between the hostile forces.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ