• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'rʌdi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:38, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'rʌdi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt)
    ruddy cheeks
    má hồng
    ruddy health
    sức khoẻ tốt
    Hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ
    ruddy sky
    bầu trời đỏ hoe
    (từ lóng) chết tiệc; đáng nguyền rủa

    Phó từ

    Chết tiệc; đáng nguyền rủa

    Hình Thái Từ

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj. (ruddier, ruddiest) 1 a (of a person orcomplexion) freshly or healthily red. b (of health, youth,etc.) marked by this.
    Reddish.
    Brit. colloq. bloody,damnable.
    V.tr. & intr. (-ies, -ied) make or grow ruddy.
    Ruddily adv. ruddiness n. [OE rudig (as RUDD)]

    Tham khảo chung

    • ruddy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X