• (đổi hướng từ Ruddied)
    /'rʌdi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt)
    ruddy cheeks
    má hồng
    ruddy health
    sức khoẻ tốt
    Hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ
    ruddy sky
    bầu trời đỏ hoe
    (từ lóng) chết tiệc; đáng nguyền rủa

    Phó từ

    Chết tiệc; đáng nguyền rủa

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    pale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X