• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phát triển, nảy nở===== ::developmental diseases ::bệnh phát triển =====Tiến triển===== == Từ điển Kỹ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di,veləp'mentl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:19, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /di,veləp'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phát triển, nảy nở
    developmental diseases
    bệnh phát triển
    Tiến triển

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thử
    thực nghiệm

    Oxford

    Adj.

    Incidental to growth (developmental diseases).
    Evolutionary.
    Developmentally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X