-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sɑ:'kæstik</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==10:37, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Scornful, contumelious, derisive, derisory, ridiculing,bitter, biting, cutting, trenchant, incisive, acrimonious,acerbic, acid, acidic, acidulous, harsh, acrid, aspersive,venomous, poisonous, virulent, spiteful, malicious, malefic,malevolent, satiric(al), ironic(al), cynical, disdainful,mocking, contemptuous, critical, censorious, captious, carping,cavilling, sardonic, scathing, caustic, nasty: I don't think heknows how hurtful his sarcastic remarks can be.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ